CA128K1

Mô tả sản phẩm

- Sản phẩm không sử dụng săm. Tubeless (TL)

Tính năng sản phẩm

- Tiêu chuẩn Châu Âu: E4
- Đạt tiêu chuẩn: Jis K6366
- Lốp được thiết kế lớp innerliner trong lòng lốp chống thấm khí.
- Thân lốp được kết cấu mành chéo cứng vững được bao bọc từ đỉnh đến gót lốp.
- Gót lốp được thiết kế cứng vững, phù hợp các loại vành, các hãng lắp ráp
- Cao su lốp được nghiên cứu và pha chế với công thức tôi ưu.
- Dòng lốp E Highway hoa gai lốp được thiết kế các rãnh gai thưa, cong gấp khúc phù hợp chạy đường trường tốc độ cao.
- Chạy êm khi tăng tốc, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
- (2TP) Cao su mặt lốp được pha chế theo công thức đặc biệt gồm 2 thành phần (đỉnh và hông) đảm bảo cho từng thành phần chức năng của lốp:
* Cao su phần đỉnh: Chịu nhiệt tốt, kháng mài mòn, bám đường tốt.
* Cao su phần hông: Đàn hồi tốt tạo cảm giác êm khi chạy, kháng dập nứt và kháng lão hóa tốt.
- Hoa gai dùng cho lốp trước và sau.

Điều kiện sử dụng tối ưu

STT Quy cách PR Loại Chỉ số Áp lực bơm Tải trọng tối đa Tốc độ tối đa Bề rộng Đường kính Trọng lượng Rộng vành
TT/TL Tải Tốc độ kgf/cm2 PSI kg km/h mm mm kg inch
1 80/90-14 40P 4PR TL CA128K 4 TL 40 P 2.30 32.7 140 150 77 502 Đang cập nhật... 1.85X14
2 70/90-14 6 TL 40 P 2.88 41 140 150 69 484 Đang cập nhật... 1.6
3 80/90-14 46P 6PR TL CA128K 6 TL 46 P 2.88 41 170 150 79 505 Đang cập nhật... 1.85
4 90/90-14 52P 6PR TL E HIGHWAY E14313076 CA128K1 6 TL 52 P 2.88 41 200 150 92 523 Đang cập nhật... 2.15
5 70/90-16 8 TL 45 P 3.16 45 155 150 69 536 Đang cập nhật... 1.6
6 70/90-16 42P 6PR TL CA128K 6 TL 42 P 2.88 41 150 150 69 536 Đang cập nhật... 1.6
7 80/90-16 6 TL 48 P 2.88 41 180 150 79 551 Đang cập nhật... 1.85
8 80/90-16 51P 8PR TL CA128K E16213018 E HIGHWAY 8 TL 51 P 3.16 45 195 150 79 551 Đang cập nhật... 1.85
9 90/90-16 8 TL 58 P 3.16 45 236 150 94 573 Đang cập nhật... 2.15
10 70/90-17 43P 6PR TL CA128K E17113076 E HIGHWAY 6 TL 43 P 2.88 41 155 150 79 562 Đang cập nhật... 1.6
11 80/90-17 6 TL 190 P 2.88 41 190 150 80 582 Đang cập nhật... 1.85
12 80/90-17 8 TL 53 P 3.16 45 206 150 80 582 Đang cập nhật... 1.85
Sản phẩm tương tự